veil tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng veil trong tiếng Anh.
Thông tin thuật ngữ veil tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ veil Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang xem: Nghĩa Của Từ Veil Là Gì Trong Tiếng Việt? Dịch Nghĩa Của Từ Veil Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmveil tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ veil trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veil tiếng Anh nghĩa là gì. veil /veil/* danh từ- mạng che mặt=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống- trướng, màn=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền=a veil of clound+ màn mây=a veil of mist+ màn sương=the veil of night+ màn đêm- bê ngoài giả dối, lốt=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)- (như) velum!beyond the veil- ở thế giới bên kia, ở âm phủ!to take the veil- đi tu* ngoại động từ- che mạng=to veil one"s face+ che mặt bằng mạng- che, ám, phủ=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời- che đậy, che giấu, giấu kín=to veil one"s purpose+ chay đậy mục dích của mình=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mậtThuật ngữ liên quan tới veilXem thêm: Giày Nike chính hãng giá bao nhiêu? Những mẫu giày Nike hot nhất Xem thêm: phân tử khối là gì Tóm lại nội dung ý nghĩa của veil trong tiếng Anhveil có nghĩa là: veil /veil/* danh từ- mạng che mặt=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống- trướng, màn=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền=a veil of clound+ màn mây=a veil of mist+ màn sương=the veil of night+ màn đêm- bê ngoài giả dối, lốt=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)- (như) velum!beyond the veil- ở thế giới bên kia, ở âm phủ!to take the veil- đi tu* ngoại động từ- che mạng=to veil one"s face+ che mặt bằng mạng- che, ám, phủ=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời- che đậy, che giấu, giấu kín=to veil one"s purpose+ chay đậy mục dích của mình=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mậtĐây là cách dùng veil tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ veil tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập webchiase.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhveil /veil/* danh từ- mạng che mặt=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống- trướng tiếng Anh là gì? màn=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền=a veil of clound+ màn mây=a veil of mist+ màn sương=the veil of night+ màn đêm- bê ngoài giả dối tiếng Anh là gì? lốt=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo- tiếng khàn tiếng Anh là gì? tiếng khản (do bị cảm lạnh...)- (như) velum!beyond the veil- ở thế giới bên kia tiếng Anh là gì? ở âm phủ!to take the veil- đi tu* ngoại động từ- che mạng=to veil one"s face+ che mặt bằng mạng- che tiếng Anh là gì? ám tiếng Anh là gì? phủ=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời- che đậy tiếng Anh là gì? che giấu tiếng Anh là gì? giấu kín=to veil one"s purpose+ chay đậy mục dích của mình=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật |
Bình luận