recur tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recur trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Từ Điển Anh Việt " Recur Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Recur, Từ Recur Là Gì
Thông tin thuật ngữ recur tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ recur Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới Định nghĩa - Khái niệmrecur tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recur trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recur tiếng Anh nghĩa là gì. recur /ri"kə:/* nội động từ- trở lại (một vấn đề)=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề- trở lại trong trí (ý nghĩ)=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ- lại diễn ra (sự việc)- (y học) phát lại (bệnh)recur- quay lại, lặp lại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recur trong tiếng Anhrecur có nghĩa là: recur /ri"kə:/* nội động từ- trở lại (một vấn đề)=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề- trở lại trong trí (ý nghĩ)=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ- lại diễn ra (sự việc)- (y học) phát lại (bệnh)recur- quay lại, lặp lạiXem thêm: co2 ca oh 2 Đây là cách dùng recur tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ recur tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập webchiase.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhrecur /ri"kə:/* nội động từ- trở lại (một vấn đề)=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề- trở lại trong trí (ý nghĩ)=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ- lại diễn ra (sự việc)- (y học) phát lại (bệnh)recur- quay lại tiếng Anh là gì? lặp lại Xem thêm: khi nhiệt phân hoàn toàn nahco3 thì sản phẩm của phản ứng nhiệt phân là |
Bình luận