Biểu Đồ Vietcombank Usd - Tỷ Giá Trực Tuyến & Biểu Đồ

Chuyển đổi ngoại tệ sang đô la Mỹ

Quý vị phải trình bày số tiền quý vị báo cáo trên tờ khai thuế Hoa Kỳ của mình bằng đô la Mỹ. Do đó, nếu quý vị nhận được thu nhập hoặc thanh toán chi phí bằng ngoại tệ thì quý vị phải chuyển đổi ngoại tệ sang đô la Mỹ. Nhìn chung, hãy sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành (ví dụ như tỷ giá giao ngay) khi quý vị nhận, thanh toán hoặc tích lũy khoản tiền.

Bạn đang xem: Biểu Đồ Vietcombank Usd - Tỷ Giá Trực Tuyến & Biểu Đồ

Ngoại lệ duy nhất liên quan đến một số đơn vị kinh doanh đủ điều kiện (QBU) (tiếng Anh) mà thường được phép sử dụng tiền tệ của nước ngoài. Nếu quý vị có QBU với đơn vị tiền tệ chức năng không phải là đô la Mỹ thì hãy thực hiện tất cả các quyết định về thu nhập bằng đơn vị tiền tệ chức năng của QBU và, nếu thích hợp, hãy chuyển đổi thu nhập hoặc khoản lỗ đó theo tỷ giá hối đoái thích hợp.

Người nộp thuế cũng có thể phải xác nhận lãi hoặc lỗ ngoại tệ đối với một số giao dịch ngoại tệ nhất định. Xin xem mục 988 của Bộ Luật Thuế Vụ và các quy định dưới đây.

Lưu ý: Các khoản thanh toán thuế Hoa Kỳ phải được chuyển cho Sở Thuế Vụ (webchiase.vn) Hoa Kỳ bằng đô la Mỹ.

Tỷ giá hối đoái tiền tệ

Sở Thuế Vụ không có tỷ giá hối đoái chính thức nào. Nhìn chung, cơ quan này chấp nhận bất kỳ tỷ giá hối đoái niêm yết nào mà được sử dụng nhất quán.

Khi định giá tiền tệ của một quốc gia nước ngoài mà sử dụng nhiều tỷ giá hối đoái, hãy sử dụng tỷ giá áp dụng cho các điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của quý vị.

Xem thêm: cuo + h2o

Lưu ý: Tỷ giá hối đoái được tham chiếu trên trang này không áp dụng khi thanh toán các khoản thuế của Hoa Kỳ cho webchiase.vn. Nếu webchiase.vn nhận các khoản thanh toán thuế của Hoa Kỳ bằng ngoại tệ thì tỷ giá hối đoái mà webchiase.vn sử dụng để chuyển đổi ngoại tệ sang đô la Mỹ là dựa trên ngày ngoại tệ được chuyển đổi sang đô la Mỹ bởi ngân hàng xử lý khoản thanh toán, không phải ngày webchiase.vn nhận được khoản thanh toán bằng ngoại tệ.

Tỷ giá hối đoái tiền tệ trung bình hàng năm

Đối với các tỷ giá hối đoái bổ sung không được liệt kê bên dưới, hãy tham khảo các nguồn của chính phủ và bên ngoài được liệt kê trên trang Ngoại tệ và Tỷ giá Hối đoái Tiền tệ (tiếng Anh) hoặc bất kỳ tỷ giá hối đoái nào khác được niêm yết (được sử dụng nhất quán).

Để chuyển đổi từ ngoại tệ sang đô la Mỹ, hãy chia số tiền ngoại tệ cho tỷ giá hối đoái trung bình hàng năm áp dụng trong bảng bên dưới. Để chuyển đổi từ đô la Mỹ sang ngoại tệ, hãy nhân số tiền đô la Mỹ với tỷ giá hối đoái trung bình hàng năm áp dụng trong bảng bên dưới.

Xem thêm: cris phan sinh năm bao nhiêu

Tỷ Giá Hối Đoái Trung Bình Hàng Năm Để Chuyển Đổi Ngoại Tệ Sang Đô La Mỹ

Quốc giaTiền tệ202120202019201820172016
AfghanistanAfghani83.48476.65177.57973.59871.08670.645
An-giê-riĐồng đi-na135.011126.741119.402117.409115.876114.431
ArgentinaPeso95.09870.63548.19228.16717.22715.359
ÚcĐô la1.3321.4521.4391.3401.3581.400
BahrainĐồng đi-na0.3770.3770.3770.3950.3950.395
BrazilReal5.3955.1513.9463.6553.3223.632
CanadaĐô la1.2541.3411.3271.2971.3501.379
Quần đảo CaymanĐô la0.8330.8330.8330.8330.8840.886
Trung QuốcNhân dân tệ6.4526.9006.9106.6207.0306.910
Đan MạchKrone6.2906.5386.6706.3196.8647.000
Ai CậpPound15.69715.81316.80917.80918.58610.462
Khu vực Châu ÂuEuro0.8460.8770.8930.8480.9230.940
Hồng KôngĐô la7.7737.7567.8357.8388.1058.073
HungaryForint303.292307.766290.707270.441285.583293.083
IcelandKrona126.986135.354122.571116.379111.231126.256
Ấn ĐộRupee73.93674.10270.39468.42267.80969.956
IraqĐồng đi-na1460.1331197.4971191.2541193.4781241.6771236.453
IsraelNew Shekel3.2323.4383.5633.5963.7463.997
Nhật BảnYen109.817106.725109.008110.424116.667113.138
LebanonPound1519.2281510.6771510.2901511.6771593.9691593.639
MexicoPeso20.28421.46619.24619.22719.67919.435
Ma-rốcDirham8.9959.4959.6149.38910.23010.279
New ZealandĐô la1.4151.5401.5181.4471.4651.494
Na UyKroner8.5989.4138.8028.1438.6068.745
QatarRial3.6443.6413.6413.6423.8503.791
NgaĐồng rúp73.68672.29964.68762.84560.69269.685
Ả Rập SaudiRiyal3.7513.7533.7513.7533.9033.903
SingaporeĐô la1.3441.3791.3641.3491.4371.437
Nam PhiRand14.78916.45814.44813.25813.85915.319
Hàn QuốcWon1144.8831179.1991165.6971100.5871178.5851211.121
Thụy ĐiểnKrona8.5849.2059.4578.7038.8948.910
Thụy SĩFranc0.9140.9390.9940.9791.0241.025
Đài LoanĐô la27.93229.46030.89830.15231.68333.586
Thái LanĐồng bạt31.99731.27131.03232.31735.37236.778
TunisiaĐồng đi-na2.7782.8362.9252.712.5132.237
Thổ Nhĩ KỳNew Lira8.9047.0255.6854.8493.7943.146
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtDirham3.6733.6733.6733.6733.8213.821
Vương quốc AnhPound0.7270.7790.7840.7500.8080.770
VenezuelaBolivar (Fuerte)2722.757236266.507248486.041131352.2110.4529.447

Chủ đề tham khảo/liên quan